Mô tả
Thông tin sản phẩm:
Tiêu chuẩn (Standard) : TCVN 9385 : 2012/ ASTM E 415 – 14
Vật liệu (Material) : Đồng thau (Brass), Thép mạ đồng (Copper bonded steel)
Khớp cọc tiếp địa bằng đồng thau loại tròn CVL®
(CVL® Round Brass Coupler)
|
||||
Mã sản phẩm
Product code (***)
|
Đường Kính
Outside Diamater
(mm)
|
|||
K16 | 16mm |
(***) Mã sản phẩm chi tiết sẽ căn cứ trên bảng báo giá
Lý do sử dụng hệ thống chống sét và tiếp địa CVL
1. Được sản xuất tại nhà máy được giám sát nghiêm ngặt theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 : 2015 từ nguồn nguyên liệu cho đến khâu thành phẩm và đóng gói đều phải đảm bảo chất lượng đồng đều.
2.Sản xuất theo tiêu chuẩn UL 467 & IEC 62561 của Uỷ ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC – International Electrotechnical Commission).
3. Hệ thống chống sét và tiếp địa cổ điển CVL được sản xuất từ một nhà máy Cát Vạn Lợi nên luôn bảo đảm sự đồng bộ tất cả vật tư thi công theo tiêu chuẩn quốc tế.
4.Hệ thống chống sét và tiếp địa cổ điển CVL khẳng định chất lượng tại nhiều công trình lớn tại Việt Nam.
5.Sản phẩm chống sét và tiếp địa cổ điển CVL được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam. Việc sử dụng các sản phẩm CVL là giúp người Việt thực hiện khát vọng Việt: “ Thay thế hàng nhập khẩu – Made in Vietnam”.
6.Cát Vạn Lợi vẫn luôn hướng về CỘNG ĐỒNG & GIÁ TRỊ NHÂN VĂN bằng việc ký hợp tác với 20 trường cao đẳng và đại học tại TP.HCM; hỗ trợ quỹ học bổng vượt khó cho sinh viên khó khăn, tạo điều kiện thực tập tại doanh nghiệp và tuyển dụng sinh viên sau khi tốt nghiệp; tuyển dụng và hỗ trợ người khuyết tật làm việc tại công ty.
Tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống chống sét cổ điển và tiếp địa- Hàn hóa nhiệt | ||||
Kim thu sét | CVL(VietNam) | IEC 62561/ TCVN9385 | ||
Cọc tiếp địa thép mạ đồng | CVL(VietNam) | IEC 62561
UL467 |
||
Thanh đồng thoát sét | CVL(VietNam)
LUVATA(MALAYSIA) |
BS EN 13601 / IEC 62561 | ||
Thanh nhôm thoát sét | CVL(VietNam) | BS EN 755 / BS EN 62561
IEC 62561 |
||
Kẹp giữa cáp cho hệ thống chống sét | CVL(VietNam) | IEC 62561 | ||
Hóa chất giảm điện trở GEM | CVL(VietNam) | BS EN IEC 62561 / BS EN 50164 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.