Bảng báo giá ống thép luồn dây điện BS4568 Class 3
Bảng báo giá ống thép luồn dây điện BS4568 Class 3
(*) Bảng giá chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác, xin vui lòng gửi số lượng cụ thể vào email: baogia@catvanloi.com
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá(*)
(VNĐ/ĐVT) |
Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL® Việt Nam – Kèm 01 khớp nối (CVL® Steel conduit BS4568 Class 3- C/W 01 Coupling) |
||||
1 | Kích thước 20 ; Đường kính ngoài=19,85mm, Độ dày =1,6mm, Chiều dài=3,75m/Ống | BS456820 | Ống | 123,600 |
2 | Kích thước 25; Đướng kính ngoài=24,80mm, Độ dày =1,6mm, Chiều dài=3,75m/Ống | BS456825 | Ống | 157,000 |
3 | Kích thước 32; Đường kính ngoài=31,80mm, Độ dày =1,6mm, Chiều dài=3,75m/Ống | BS456832 | Ống | 204,300 |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây.
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC
(*) Bảng giá chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác, xin vui lòng gửi số lượng cụ thể vào email: baogia@catvanloi.com
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá(*)
(VNĐ/ĐVT) |
Ống thép luồn dây điện ren loại dày RSC CVL® – Việt Nam (Rigid Steel Conduit) |
||||
1 | Kích thước 1/2″ (16) ; Đường kính ngoài=21,34mm, Độ dày =2,64mm, Chiều dài=3,03m/Ống | RSC12 | Ống | 151,500 |
2 | Kích thước 3/4″ (22) ; Đường kính ngoài= 26,67mm, Độ dày =2,72mm, Chiều dài=3,03m/Ống | RSC34 | Ống | 200,000 |
3 | Kích thước 1″ (28) ; Đường kính ngoài=33,4mm, Độ dày =3,2mm, Chiều dài=3,02m/Ống | RSC100 | Ống | 298,500 |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây.
Bảng giá ống thép luồn dây diện ren IMC
Bảng giá ống thép luồn dây điện IMC
Lưu ý: (*) Bảng giá chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để biết chính xác giá hãy liên hệ để được tư vấn.
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT |
Đơn giá(*) (VNĐ/ĐVT) |
Ống thép loại ren IMC sản xuất theo tiêu chuẩn UL 1242 – ANSI 80.6 (Intermediate Metal Conduit manufactured according UL 1242 – ANSI 80.6) |
||||
1 | IMC 1/2″; OD=20.7mm, thick =1.79mm, ± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC12 | Ống | 108,000 |
2 | IMC 3/4″; OD=26.14mm, thick =1.9mm, ± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC34 | Ống | 146,500 |
3 | IMC 1″ ; OD=32.77mm, thick =2.16mm ,± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC100 | Ống | 208,000 |
4 | IMC 1-1/4″; OD=41.59mm, thick =2.16mm, ± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC114 | Ống | 299,000 |
5 | IMC 1-1/2″; OD=47.81mm, thick =2.29mm, ± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC112 | Ống | 376,000 |
6 | IMC 2″; OD=59.93mm, thick =2.41mm, ± 0.2mm, L=3.030m, |
IMC200 | Ống | 499,500 |
7 | IMC 3″; OD=88.3mm, thick =3.56mm,± 0.2mm L=3.010m, | IMC212 | Ống | 1,091,000 |
8 | IMC 3-1/2″; OD=100.9mm, thick =3.56mm,± 0.2mm L=3.010m, | IMC312 | Ống | 1,595,000 |
9 | IMC 4″; OD=113.4mm, thick =3.56mm,± 0.2mm, L=3.005m, | IMC400 | Ống | 1,800,000 |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây.
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN EMT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN EMT
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT |
Đơn giá(*) (VNĐ/ĐVT) |
Ống thép loại trơn EMT sản xuất theo tiêu chuẩn UL 797 – ANSI 80.3 (Electrical Metallic Tubing – manufactured according UL 797- ANSI 80.3) |
||||
1 | EMT 1/2″; OD=17.93mm, thick =1.07mm, ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT12 | Ống | 49,300 |
2 | EMT 3/4″; OD=23.42mm, thick =1.2mm , ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT34 | Ống | 74,300 |
3 | EMT 1″; OD=29.54mm, thick =1.45mm, ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT100 | Ống | 110,500 |
4 | EMT 1-1/4″; OD=38.35mm, thick =1.57mm, ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT114 | Ống | 184,500 |
5 | EMT 1-1/2″; OD=44.20mm, thick =1.57mm , ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT112 | Ống | 220,000 |
6 | EMT 2″; OD=55.8mm, thick =1.57mm , ± 0.2mm, L=3.05m. |
EMT200 | Ống | 280,000 |