Mô tả
Vật liệu:
– Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot – dip galvanized steel)
Tiêu chuẩn:
– BS 731 (Anh)
Chứng chỉ:
– Quatest 3
Cấp độ bảo vệ:
– IP 40
Nhiệt độ sử dụng:
– Từ -45°C đến +350°C
Cấu trúc của ống ruột gà lõi thép:
– Squarelock
Kích thước:
Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện CVL®
CVL® Flexible Metallic Conduit
Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 731 (Anh)
|
|||||||
Mã sản phẩm
Product Code
CVL®
(Việt Nam)
|
Kích thước
Size
(inch)
|
Đường kính trong
Inside Diameter
(mm)
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter
(mm)
|
Cuộn
Rool (*)
(m)
|
|||
Min
|
Max
|
Min
|
Max
|
||||
OMO12CVL
|
1/2
|
15.88
|
16.38
|
19.20
|
19.70
|
50
|
|
OMO34CVL
|
3/4
|
20.62
|
21.21
|
24.30
|
25.10
|
50
|
|
OMO100CVL
|
1
|
25.40
|
26.42
|
30.00
|
31.00
|
50
|
|
OMO114CVL
|
1 1/4
|
31.75
|
34.5
|
38.00
|
40.30
|
25
|
|
OMO112CVL
|
1 1/2
|
38.10
|
40.01
|
45.00
|
48.80
|
25
|
|
OMO200CVL
|
2
|
50.80
|
52.83
|
56.50
|
57.10
|
10
|
* Độ dài từng cuộn có thể thay đổi theo từng lô hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.